Diễn biến chính Heracles Almelo vs FC Utrecht |
||||
5' | 0-1 | ter Haar Romeny O. | ||
45' | 0-2 | Jensen V. | ||
(24)↑(7)↓ | 46' | |||
(17)↑(8)↓ | 46' | |||
(18)↑(10)↓ | 57' | |||
Nankishi A. | 1-2 | 62' | ||
74' | (22)↑(26)↓ | |||
74' | (20)↑(77)↓ | |||
83' | (18)↑(7)↓ | |||
84' | (14)↑(8)↓ | |||
(9)↑(14)↓ | 90' | |||
(12)↑(15)↓ | 90' | |||
90' | 1-3 | Bakboord N.(OW) | ||
90' | (37)↑(21)↓ |
Số liệu thống kê Heracles Almelo vs FC Utrecht |
||||
Heracles Almelo | FC Utrecht | |||
4 |
|
Phạt góc |
|
4 |
2 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
2 |
3 |
|
Thẻ vàng |
|
3 |
11 |
|
Tổng cú sút |
|
11 |
1 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
7 |
7 |
|
Sút ra ngoài |
|
4 |
3 |
|
Cản sút |
|
0 |
14 |
|
Sút Phạt |
|
17 |
57% |
|
Kiểm soát bóng |
|
43% |
56% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
44% |
456 |
|
Số đường chuyền |
|
349 |
82% |
|
Chuyền chính xác |
|
77% |
13 |
|
Phạm lỗi |
|
13 |
4 |
|
Việt vị |
|
1 |
34 |
|
Đánh đầu |
|
22 |
15 |
|
Đánh đầu thành công |
|
13 |
5 |
|
Cứu thua |
|
0 |
10 |
|
Rê bóng thành công |
|
17 |
10 |
|
Đánh chặn |
|
4 |
22 |
|
Ném biên |
|
20 |
1 |
|
Woodwork |
|
2 |
9 |
|
Cản phá thành công |
|
16 |
11 |
|
Thử thách |
|
5 |
0 |
|
Kiến tạo thành bàn |
|
2 |
122 |
|
Pha tấn công |
|
70 |
71 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
22 |