Diễn biến chính Heracles Almelo vs FC Twente Enschede |
||||
11' | 0-1 | Rots D. | ||
32' | 0-2 | Steijn S. | ||
(24)↑(39)↓ | 46' | |||
(8)↑(44)↓ | 46' | |||
61' | (6)↑(4)↓ | |||
62' | (19)↑(7)↓ | |||
Engels M. | 1-2 | 69' | ||
78' | (41)↑(14)↓ | |||
78' | (9)↑(8)↓ | |||
78' | (5)↑(11)↓ | |||
(32)↑(3)↓ | 80' | |||
(18)↑(17)↓ | 80' | |||
(4)↑(14)↓ | 87' | |||
Sven Sonnenberg | 2-2 | 88' |
Số liệu thống kê Heracles Almelo vs FC Twente Enschede |
||||
Heracles Almelo | FC Twente Enschede | |||
6 |
|
Phạt góc |
|
6 |
1 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
3 |
2 |
|
Thẻ vàng |
|
5 |
16 |
|
Tổng cú sút |
|
17 |
3 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
5 |
6 |
|
Sút ra ngoài |
|
5 |
7 |
|
Cản sút |
|
7 |
10 |
|
Sút Phạt |
|
21 |
45% |
|
Kiểm soát bóng |
|
55% |
37% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
63% |
345 |
|
Số đường chuyền |
|
415 |
76% |
|
Chuyền chính xác |
|
79% |
22 |
|
Phạm lỗi |
|
14 |
2 |
|
Việt vị |
|
0 |
24 |
|
Đánh đầu |
|
20 |
13 |
|
Đánh đầu thành công |
|
9 |
3 |
|
Cứu thua |
|
1 |
22 |
|
Rê bóng thành công |
|
22 |
5 |
|
Đánh chặn |
|
6 |
16 |
|
Ném biên |
|
32 |
1 |
|
Woodwork |
|
0 |
21 |
|
Cản phá thành công |
|
18 |
12 |
|
Thử thách |
|
7 |
1 |
|
Kiến tạo thành bàn |
|
2 |
88 |
|
Pha tấn công |
|
111 |
45 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
54 |