Diễn biến chính Haugesund vs Sarpsborg 08 |
||||
(14)↑(29)↓ | 60' | |||
(99)↑(9)↓ | 60' | |||
64' | (22)↑(11)↓ | |||
(10)↑(38)↓ | 68' | |||
72' | (6)↑(32)↓ | |||
(11)↑(27)↓ | 86' | |||
(25)↑(3)↓ | 86' |
Số liệu thống kê Haugesund vs Sarpsborg 08 |
||||
Haugesund | Sarpsborg 08 | |||
5 |
|
Phạt góc |
|
14 |
2 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
6 |
1 |
|
Thẻ vàng |
|
1 |
5 |
|
Tổng cú sút |
|
27 |
1 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
7 |
4 |
|
Sút ra ngoài |
|
20 |
49% |
|
Kiểm soát bóng |
|
51% |
51% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
49% |
385 |
|
Số đường chuyền |
|
390 |
7 |
|
Phạm lỗi |
|
13 |
1 |
|
Việt vị |
|
1 |
15 |
|
Đánh đầu thành công |
|
29 |
7 |
|
Cứu thua |
|
1 |
16 |
|
Rê bóng thành công |
|
18 |
4 |
|
Đánh chặn |
|
13 |
0 |
|
Woodwork |
|
3 |
15 |
|
Thử thách |
|
11 |
104 |
|
Pha tấn công |
|
106 |
44 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
75 |