Diễn biến chính Hatayspor vs Karagumruk |
||||
Chandrel Massanga | 1-0 | 41' | ||
Carlos Strandberg | 2-0 | 51' | ||
56' | (7)↑(6)↓ | |||
56' | (8)↑(91)↓ | |||
(8)↑(77)↓ | 67' | |||
(6)↑(5)↓ | 75' | |||
75' | (99)↑(11)↓ | |||
81' | (15)↑(18)↓ | |||
82' | (25)↑(4)↓ | |||
86' | 2-1 | Lasagna K. | ||
(70)↑(99)↓ | 89' | |||
(9)↑(10)↓ | 90' | |||
(19)↑(17)↓ | 90' | |||
Chandrel Massanga | 3-1 | 90' |
Số liệu thống kê Hatayspor vs Karagumruk |
||||
Hatayspor | Karagumruk | |||
4 |
|
Phạt góc |
|
5 |
2 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
1 |
0 |
|
Thẻ vàng |
|
2 |
5 |
|
Tổng cú sút |
|
17 |
3 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
4 |
0 |
|
Sút ra ngoài |
|
6 |
2 |
|
Cản sút |
|
7 |
6 |
|
Sút Phạt |
|
16 |
38% |
|
Kiểm soát bóng |
|
62% |
50% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
50% |
294 |
|
Số đường chuyền |
|
459 |
76% |
|
Chuyền chính xác |
|
87% |
14 |
|
Phạm lỗi |
|
7 |
2 |
|
Việt vị |
|
0 |
19 |
|
Đánh đầu |
|
23 |
10 |
|
Đánh đầu thành công |
|
11 |
3 |
|
Cứu thua |
|
0 |
17 |
|
Rê bóng thành công |
|
12 |
6 |
|
Đánh chặn |
|
3 |
25 |
|
Ném biên |
|
25 |
17 |
|
Cản phá thành công |
|
11 |
4 |
|
Thử thách |
|
7 |
2 |
|
Kiến tạo thành bàn |
|
0 |
51 |
|
Pha tấn công |
|
110 |
42 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
58 |