Diễn biến chính Hapoel Bnei Sakhnin FC vs Maccabi Bnei Raina |
||||
Khalaihal A. | 90' |
Số liệu thống kê Hapoel Bnei Sakhnin FC vs Maccabi Bnei Raina |
||||
Hapoel Bnei Sakhnin FC | Maccabi Bnei Raina | |||
1 |
|
Phạt góc |
|
1 |
1 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
1 |
0 |
|
Thẻ vàng |
|
2 |
1 |
|
Red card |
|
0 |
1 |
|
Tổng cú sút |
|
4 |
1 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
1 |
0 |
|
Sút ra ngoài |
|
3 |
0 |
|
Cản sút |
|
1 |
48% |
|
Kiểm soát bóng |
|
52% |
37% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
63% |
435 |
|
Số đường chuyền |
|
564 |
8 |
|
Phạm lỗi |
|
12 |
3 |
|
Việt vị |
|
0 |
5 |
|
Đánh đầu thành công |
|
16 |
1 |
|
Cứu thua |
|
0 |
15 |
|
Rê bóng thành công |
|
17 |
8 |
|
Đánh chặn |
|
4 |
14 |
|
Thử thách |
|
11 |
77 |
|
Pha tấn công |
|
116 |
37 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
48 |