Diễn biến chính Hammarby (W) vs St. Polten (W) |
||||
Hasund V. (Assist:Wangerheim E.) | 1-0 | 18' | ||
Tandberg C. (Assist:Asato Miyagawa) | 2-0 | 88' |
Số liệu thống kê Hammarby (W) vs St. Polten (W) |
||||
Hammarby (W) | St. Polten (W) | |||
5 |
|
Phạt góc |
|
1 |
0 |
|
Thẻ vàng |
|
2 |
18 |
|
Tổng cú sút |
|
14 |
7 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
1 |
11 |
|
Sút ra ngoài |
|
13 |
59% |
|
Kiểm soát bóng |
|
41% |
61% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
39% |
504 |
|
Số đường chuyền |
|
346 |
82% |
|
Chuyền chính xác |
|
75% |
15 |
|
Phạm lỗi |
|
8 |
5 |
|
Việt vị |
|
1 |
1 |
|
Cứu thua |
|
5 |
27 |
|
Rê bóng thành công |
|
27 |
10 |
|
Đánh chặn |
|
9 |
29 |
|
Ném biên |
|
20 |
1 |
|
Woodwork |
|
0 |
9 |
|
Thử thách |
|
16 |
45 |
|
Long pass |
|
8 |
104 |
|
Pha tấn công |
|
82 |
44 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
29 |