Diễn biến chính Hammarby vs Elfsborg |
||||
Nalic A. | 1-0 | 36' | ||
46' | (11)↑(17)↓ | |||
69' | (7)↑(12)↓ | |||
(3)↑(21)↓ | 78' | |||
(7)↑(19)↓ | 78' | |||
78' | (27)↑(19)↓ | |||
78' | (28)↑(26)↓ | |||
(17)↑(20)↓ | 78' | |||
78' | (24)↑(18)↓ | |||
(45)↑(9)↓ | 87' | |||
(22)↑(36)↓ | 90' |
Số liệu thống kê Hammarby vs Elfsborg |
||||
Hammarby | Elfsborg | |||
1 |
|
Phạt góc |
|
3 |
0 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
2 |
4 |
|
Thẻ vàng |
|
1 |
11 |
|
Tổng cú sút |
|
10 |
3 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
4 |
8 |
|
Sút ra ngoài |
|
6 |
1 |
|
Cản sút |
|
5 |
15 |
|
Sút Phạt |
|
10 |
51% |
|
Kiểm soát bóng |
|
49% |
59% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
41% |
464 |
|
Số đường chuyền |
|
438 |
7 |
|
Phạm lỗi |
|
17 |
2 |
|
Việt vị |
|
1 |
15 |
|
Đánh đầu thành công |
|
17 |
4 |
|
Cứu thua |
|
3 |
13 |
|
Rê bóng thành công |
|
21 |
16 |
|
Đánh chặn |
|
8 |
10 |
|
Thử thách |
|
20 |
89 |
|
Pha tấn công |
|
115 |
30 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
46 |