Diễn biến chính Halmstads vs Hammarby |
||||
63' | (40)↑(9)↓ | |||
63' | (22)↑(38)↓ | |||
84' | (15)↑(18)↓ | |||
(2)↑(7)↓ | 86' |
Số liệu thống kê Halmstads vs Hammarby |
||||
Halmstads | Hammarby | |||
3 |
|
Phạt góc |
|
5 |
1 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
1 |
1 |
|
Thẻ vàng |
|
1 |
8 |
|
Tổng cú sút |
|
15 |
2 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
3 |
6 |
|
Sút ra ngoài |
|
12 |
12 |
|
Sút Phạt |
|
8 |
41% |
|
Kiểm soát bóng |
|
59% |
42% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
58% |
422 |
|
Số đường chuyền |
|
609 |
7 |
|
Phạm lỗi |
|
10 |
1 |
|
Việt vị |
|
2 |
13 |
|
Đánh đầu thành công |
|
14 |
3 |
|
Cứu thua |
|
2 |
7 |
|
Rê bóng thành công |
|
9 |
6 |
|
Đánh chặn |
|
11 |
18 |
|
Ném biên |
|
8 |
16 |
|
Thử thách |
|
18 |
95 |
|
Pha tấn công |
|
111 |
36 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
74 |