Số liệu thống kê Habitpharm Javor vs Radnik Surdulica |
||||
Habitpharm Javor | Radnik Surdulica | |||
2 |
|
Phạt góc |
|
5 |
2 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
3 |
0 |
|
Thẻ vàng |
|
2 |
10 |
|
Tổng cú sút |
|
14 |
3 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
5 |
7 |
|
Sút ra ngoài |
|
9 |
46% |
|
Kiểm soát bóng |
|
54% |
46% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
54% |
75 |
|
Pha tấn công |
|
78 |
48 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
48 |