Số liệu thống kê Guediawaye vs ASC Jaraaf |
||||
Guediawaye | ASC Jaraaf | |||
2 |
|
Phạt góc |
|
11 |
0 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
6 |
2 |
|
Thẻ vàng |
|
1 |
15 |
|
Tổng cú sút |
|
11 |
9 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
4 |
6 |
|
Sút ra ngoài |
|
7 |
44% |
|
Kiểm soát bóng |
|
56% |
50% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
50% |
108 |
|
Pha tấn công |
|
112 |
79 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
103 |