Diễn biến chính Grimsby Town vs Mansfield Town |
||||
39' | 0-1 | Bowery J. | ||
(3)↑(23)↓ | 46' | |||
Khan O. | 52' | |||
Lloyd G. | 1-1 | 52' | ||
(20)↑(29)↓ | 67' | |||
(8)↑(17)↓ | 67' | |||
(30)↑(4)↓ | 84' | |||
(10)↑(11)↓ | 85' | |||
89' | (15)↑(44)↓ | |||
89' | (21)↑(40)↓ | |||
90' | (3)↑(16)↓ |
Số liệu thống kê Grimsby Town vs Mansfield Town |
||||
Grimsby Town | Mansfield Town | |||
3 |
|
Phạt góc |
|
6 |
1 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
5 |
2 |
|
Thẻ vàng |
|
3 |
15 |
|
Tổng cú sút |
|
18 |
5 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
3 |
4 |
|
Sút ra ngoài |
|
8 |
6 |
|
Cản sút |
|
7 |
8 |
|
Sút Phạt |
|
11 |
55% |
|
Kiểm soát bóng |
|
45% |
56% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
44% |
365 |
|
Số đường chuyền |
|
281 |
63% |
|
Chuyền chính xác |
|
58% |
12 |
|
Phạm lỗi |
|
7 |
2 |
|
Việt vị |
|
1 |
40 |
|
Đánh đầu |
|
50 |
19 |
|
Đánh đầu thành công |
|
26 |
2 |
|
Cứu thua |
|
4 |
11 |
|
Rê bóng thành công |
|
9 |
5 |
|
Đánh chặn |
|
8 |
21 |
|
Ném biên |
|
36 |
11 |
|
Cản phá thành công |
|
9 |
8 |
|
Thử thách |
|
8 |
0 |
|
Kiến tạo thành bàn |
|
1 |
73 |
|
Pha tấn công |
|
91 |
40 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
55 |