Diễn biến chính Grimsby Town vs Crewe Alexandra |
||||
Eisa A. | 1-0 | 18' | ||
Rose D. | 2-0 | 45' | ||
46' | (30)↑(28)↓ | |||
57' | (21)↑(8)↓ | |||
57' | (4)↑(2)↓ | |||
(4)↑(29)↓ | 72' | |||
(16)↑(14)↓ | 72' | |||
(11)↑(7)↓ | 72' | |||
78' | 2-1 | White J. |
Số liệu thống kê Grimsby Town vs Crewe Alexandra |
||||
Grimsby Town | Crewe Alexandra | |||
6 |
|
Phạt góc |
|
5 |
5 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
3 |
1 |
|
Thẻ vàng |
|
3 |
17 |
|
Tổng cú sút |
|
11 |
3 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
2 |
8 |
|
Sút ra ngoài |
|
3 |
6 |
|
Cản sút |
|
6 |
14 |
|
Sút Phạt |
|
14 |
51% |
|
Kiểm soát bóng |
|
49% |
63% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
37% |
399 |
|
Số đường chuyền |
|
383 |
75% |
|
Chuyền chính xác |
|
69% |
10 |
|
Phạm lỗi |
|
11 |
4 |
|
Việt vị |
|
2 |
25 |
|
Đánh đầu |
|
33 |
16 |
|
Đánh đầu thành công |
|
13 |
1 |
|
Cứu thua |
|
0 |
20 |
|
Rê bóng thành công |
|
19 |
8 |
|
Đánh chặn |
|
7 |
29 |
|
Ném biên |
|
27 |
1 |
|
Woodwork |
|
0 |
17 |
|
Cản phá thành công |
|
15 |
12 |
|
Thử thách |
|
15 |
2 |
|
Kiến tạo thành bàn |
|
1 |
101 |
|
Pha tấn công |
|
113 |
51 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
43 |