Diễn biến chính Greuther Furth vs Heidenheimer |
||||
7' | 0-1 | Kleindienst T. | ||
(23)↑(4)↓ | 26' | |||
(24)↑(5)↓ | 26' | |||
46' | (16)↑(17)↓ | |||
51' | 0-2 | Beste J. | ||
(9)↑(30)↓ | 65' | |||
(2)↑(18)↓ | 65' | |||
(20)↑(11)↓ | 79' | |||
82' | (20)↑(37)↓ | |||
88' | (9)↑(11)↓ | |||
90' | (8)↑(3)↓ | |||
90' | (24)↑(10)↓ |
Số liệu thống kê Greuther Furth vs Heidenheimer |
||||
Greuther Furth | Heidenheimer | |||
9 |
|
Phạt góc |
|
4 |
2 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
1 |
0 |
|
Thẻ vàng |
|
2 |
18 |
|
Tổng cú sút |
|
14 |
5 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
10 |
4 |
|
Sút ra ngoài |
|
3 |
9 |
|
Cản sút |
|
1 |
60% |
|
Kiểm soát bóng |
|
40% |
59% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
41% |
521 |
|
Số đường chuyền |
|
345 |
78% |
|
Chuyền chính xác |
|
68% |
7 |
|
Phạm lỗi |
|
14 |
1 |
|
Việt vị |
|
3 |
38 |
|
Đánh đầu |
|
40 |
18 |
|
Đánh đầu thành công |
|
21 |
8 |
|
Cứu thua |
|
5 |
14 |
|
Rê bóng thành công |
|
28 |
20 |
|
Đánh chặn |
|
4 |
33 |
|
Ném biên |
|
26 |
1 |
|
Woodwork |
|
0 |
14 |
|
Cản phá thành công |
|
28 |
8 |
|
Thử thách |
|
9 |
0 |
|
Kiến tạo thành bàn |
|
1 |
145 |
|
Pha tấn công |
|
99 |
59 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
41 |