Số liệu thống kê Gorslev IF vs Nykobing FC 2 |
||||
Gorslev IF | Nykobing FC 2 | |||
10 |
|
Phạt góc |
|
8 |
4 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
0 |
1 |
|
Thẻ vàng |
|
0 |
20 |
|
Tổng cú sút |
|
6 |
10 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
4 |
10 |
|
Sút ra ngoài |
|
2 |
60% |
|
Kiểm soát bóng |
|
40% |
60% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
40% |
72 |
|
Pha tấn công |
|
49 |
44 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
20 |