Diễn biến chính Go Ahead Eagles vs SC Heerenveen |
||||
Kuipers B. | 1-0 | 22' | ||
Rommens P. | 2-0 | 39' | ||
45' | 2-1 | Charlie Webster | ||
46' | (11)↑(26)↓ | |||
(21)↑(10)↓ | 46' | |||
58' | Charlie Webster | |||
(32)↑(29)↓ | 59' | |||
(19)↑(23)↓ | 59' | |||
64' | (20)↑(17)↓ | |||
64' | (40)↑(18)↓ | |||
Sow S. | 3-1 | 66' | ||
80' | (9)↑(28)↓ | |||
80' | (2)↑(15)↓ | |||
87' | 3-2 | Sahraoui O. |
Số liệu thống kê Go Ahead Eagles vs SC Heerenveen |
||||
Go Ahead Eagles | SC Heerenveen | |||
9 |
|
Phạt góc |
|
8 |
4 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
6 |
3 |
|
Thẻ vàng |
|
0 |
0 |
|
Red card |
|
1 |
21 |
|
Tổng cú sút |
|
13 |
7 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
3 |
10 |
|
Sút ra ngoài |
|
4 |
4 |
|
Cản sút |
|
6 |
10 |
|
Sút Phạt |
|
10 |
48% |
|
Kiểm soát bóng |
|
52% |
43% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
57% |
405 |
|
Số đường chuyền |
|
433 |
83% |
|
Chuyền chính xác |
|
82% |
9 |
|
Phạm lỗi |
|
11 |
3 |
|
Việt vị |
|
1 |
29 |
|
Đánh đầu |
|
29 |
14 |
|
Đánh đầu thành công |
|
15 |
1 |
|
Cứu thua |
|
3 |
17 |
|
Rê bóng thành công |
|
13 |
13 |
|
Đánh chặn |
|
6 |
13 |
|
Ném biên |
|
20 |
14 |
|
Cản phá thành công |
|
10 |
10 |
|
Thử thách |
|
6 |
2 |
|
Kiến tạo thành bàn |
|
0 |
116 |
|
Pha tấn công |
|
80 |
67 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
41 |