Diễn biến chính Go Ahead Eagles vs Fortuna Sittard |
||||
Edvardsen O. | 1-0 | 37' | ||
61' | (15)↑(32)↓ | |||
61' | (20)↑(9)↓ | |||
(29)↑(11)↓ | 69' | |||
(19)↑(16)↓ | 69' | |||
74' | (11)↑(12)↓ | |||
75' | (61)↑(35)↓ | |||
Sow S. | 2-0 | 77' | ||
81' | (34)↑(7)↓ | |||
(21)↑(8)↓ | 86' | |||
Rommens P. | 3-0 | 90' | ||
(7)↑(23)↓ | 90' | |||
(15)↑(5)↓ | 90' |
Số liệu thống kê Go Ahead Eagles vs Fortuna Sittard |
||||
Go Ahead Eagles | Fortuna Sittard | |||
2 |
|
Phạt góc |
|
5 |
1 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
1 |
0 |
|
Thẻ vàng |
|
4 |
20 |
|
Tổng cú sút |
|
21 |
9 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
2 |
5 |
|
Sút ra ngoài |
|
12 |
6 |
|
Cản sút |
|
7 |
15 |
|
Sút Phạt |
|
3 |
48% |
|
Kiểm soát bóng |
|
52% |
56% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
44% |
401 |
|
Số đường chuyền |
|
402 |
75% |
|
Chuyền chính xác |
|
78% |
3 |
|
Phạm lỗi |
|
14 |
29 |
|
Đánh đầu |
|
37 |
14 |
|
Đánh đầu thành công |
|
19 |
2 |
|
Cứu thua |
|
6 |
17 |
|
Rê bóng thành công |
|
21 |
13 |
|
Đánh chặn |
|
10 |
30 |
|
Ném biên |
|
19 |
1 |
|
Woodwork |
|
1 |
15 |
|
Cản phá thành công |
|
17 |
7 |
|
Thử thách |
|
16 |
1 |
|
Kiến tạo thành bàn |
|
0 |
87 |
|
Pha tấn công |
|
103 |
63 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
58 |