Diễn biến chính Glasgow Rangers vs FC Steaua Bucuresti |
||||
Lawrence T. | 1-0 | 10' | ||
Cerny V. | 2-0 | 31' | ||
46' | (33)↑(28)↓ | |||
46' | (10)↑(70)↓ | |||
46' | (25)↑(15)↓ | |||
(10)↑(11)↓ | 46' | |||
Cerny V. | 3-0 | 55' | ||
(29)↑(9)↓ | 57' | |||
60' | (29)↑(18)↓ | |||
63' | (24)↑(11)↓ | |||
(4)↑(27)↓ | 68' | |||
Hamza Igamane | 4-0 | 72' | ||
(24)↑(18)↓ | 74' | |||
(50)↑(14)↓ | 74' |
Số liệu thống kê Glasgow Rangers vs FC Steaua Bucuresti |
||||
Glasgow Rangers | FC Steaua Bucuresti | |||
4 |
|
Phạt góc |
|
2 |
3 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
1 |
3 |
|
Thẻ vàng |
|
4 |
23 |
|
Tổng cú sút |
|
7 |
7 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
1 |
6 |
|
Sút ra ngoài |
|
5 |
10 |
|
Cản sút |
|
1 |
14 |
|
Sút Phạt |
|
19 |
53% |
|
Kiểm soát bóng |
|
47% |
50% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
50% |
451 |
|
Số đường chuyền |
|
389 |
84% |
|
Chuyền chính xác |
|
81% |
19 |
|
Phạm lỗi |
|
15 |
0 |
|
Việt vị |
|
3 |
23 |
|
Đánh đầu |
|
13 |
10 |
|
Đánh đầu thành công |
|
8 |
1 |
|
Cứu thua |
|
3 |
32 |
|
Rê bóng thành công |
|
20 |
12 |
|
Đánh chặn |
|
10 |
15 |
|
Ném biên |
|
20 |
30 |
|
Cản phá thành công |
|
21 |
11 |
|
Thử thách |
|
11 |
3 |
|
Kiến tạo thành bàn |
|
0 |
24 |
|
Long pass |
|
20 |
106 |
|
Pha tấn công |
|
89 |
38 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
19 |