Diễn biến chính Georgia vs Greece |
||||
60' | (15)↑(2)↓ | |||
61' | (18)↑(10)↓ | |||
67' | (23)↑(6)↓ | |||
(22)↑(8)↓ | 74' | |||
(21)↑(19)↓ | 86' | |||
91' | (19)↑(8)↓ | |||
99' | (5)↑(20)↓ | |||
(16)↑(17)↓ | 104' | |||
(9)↑(10)↓ | 104' | |||
106' | (14)↑(17)↓ | |||
(11)↑(7)↓ | 109' |
Số liệu thống kê Georgia vs Greece |
||||
Georgia | Greece | |||
2 |
|
Phạt góc |
|
6 |
2 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
3 |
2 |
|
Thẻ vàng |
|
5 |
16 |
|
Tổng cú sút |
|
13 |
3 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
2 |
6 |
|
Sút ra ngoài |
|
4 |
7 |
|
Cản sút |
|
7 |
18 |
|
Sút Phạt |
|
15 |
36% |
|
Kiểm soát bóng |
|
64% |
40% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
60% |
453 |
|
Số đường chuyền |
|
798 |
77% |
|
Chuyền chính xác |
|
87% |
13 |
|
Phạm lỗi |
|
16 |
2 |
|
Việt vị |
|
2 |
31 |
|
Đánh đầu |
|
29 |
17 |
|
Đánh đầu thành công |
|
13 |
2 |
|
Cứu thua |
|
3 |
21 |
|
Rê bóng thành công |
|
22 |
16 |
|
Đánh chặn |
|
12 |
30 |
|
Ném biên |
|
33 |
0 |
|
Woodwork |
|
1 |
1 |
|
Corners (Overtime) |
|
2 |
21 |
|
Cản phá thành công |
|
22 |
17 |
|
Thử thách |
|
12 |
100 |
|
Pha tấn công |
|
184 |
52 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
77 |