Diễn biến chính Genoa vs Bologna |
||||
37' | 0-1 | Orsolini R. | ||
(21)↑(72)↓ | 46' | |||
(15)↑(27)↓ | 46' | |||
56' | 0-2 | Odgaard J. | ||
63' | (10)↑(30)↓ | |||
(73)↑(2)↓ | 65' | |||
(59)↑(23)↓ | 65' | |||
Pinamonti A. | 1-2 | 73' | ||
76' | (80)↑(21)↓ | |||
76' | (24)↑(9)↓ | |||
(30)↑(32)↓ | 82' | |||
Pinamonti A. | 2-2 | 85' | ||
90' | (2)↑(7)↓ |
Số liệu thống kê Genoa vs Bologna |
||||
Genoa | Bologna | |||
1 |
|
Phạt góc |
|
7 |
0 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
5 |
2 |
|
Thẻ vàng |
|
0 |
10 |
|
Tổng cú sút |
|
12 |
4 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
7 |
2 |
|
Sút ra ngoài |
|
1 |
4 |
|
Cản sút |
|
4 |
12 |
|
Sút Phạt |
|
20 |
37% |
|
Kiểm soát bóng |
|
63% |
33% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
67% |
271 |
|
Số đường chuyền |
|
450 |
69% |
|
Chuyền chính xác |
|
82% |
20 |
|
Phạm lỗi |
|
12 |
3 |
|
Việt vị |
|
3 |
40 |
|
Đánh đầu |
|
34 |
18 |
|
Đánh đầu thành công |
|
19 |
6 |
|
Cứu thua |
|
2 |
17 |
|
Rê bóng thành công |
|
11 |
5 |
|
Substitution |
|
4 |
3 |
|
Đánh chặn |
|
5 |
16 |
|
Ném biên |
|
16 |
17 |
|
Cản phá thành công |
|
11 |
5 |
|
Thử thách |
|
5 |
2 |
|
Kiến tạo thành bàn |
|
1 |
13 |
|
Long pass |
|
23 |
63 |
|
Pha tấn công |
|
92 |
31 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
33 |