Diễn biến chính Gazovik Orenburg vs Dynamo Moscow |
||||
Mansilla B. | 1-0 | 6' | ||
Vorobyev D. | 2-0 | 40' | ||
66' | (2)↑(4)↓ | |||
(7)↑(13)↓ | 68' | |||
(17)↑(9)↓ | 69' | |||
(80)↑(10)↓ | 69' | |||
69' | (7)↑(91)↓ | |||
Vera L. | 3-0 | 75' | ||
(38)↑(21)↓ | 79' | |||
85' | (32)↑(93)↓ | |||
85' | (50)↑(47)↓ | |||
(37)↑(23)↓ | 89' |
Số liệu thống kê Gazovik Orenburg vs Dynamo Moscow |
||||
Gazovik Orenburg | Dynamo Moscow | |||
7 |
|
Phạt góc |
|
12 |
5 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
6 |
0 |
|
Thẻ vàng |
|
1 |
11 |
|
Tổng cú sút |
|
23 |
8 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
4 |
1 |
|
Sút ra ngoài |
|
6 |
2 |
|
Cản sút |
|
13 |
12 |
|
Sút Phạt |
|
19 |
52% |
|
Kiểm soát bóng |
|
48% |
51% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
49% |
424 |
|
Số đường chuyền |
|
376 |
84% |
|
Chuyền chính xác |
|
85% |
12 |
|
Phạm lỗi |
|
11 |
7 |
|
Việt vị |
|
1 |
12 |
|
Đánh đầu |
|
20 |
8 |
|
Đánh đầu thành công |
|
8 |
5 |
|
Cứu thua |
|
4 |
21 |
|
Rê bóng thành công |
|
16 |
17 |
|
Đánh chặn |
|
13 |
11 |
|
Ném biên |
|
27 |
0 |
|
Woodwork |
|
1 |
21 |
|
Cản phá thành công |
|
16 |
7 |
|
Thử thách |
|
11 |
2 |
|
Kiến tạo thành bàn |
|
0 |
66 |
|
Pha tấn công |
|
59 |
48 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
42 |