Số liệu thống kê Fukushima United FC vs FC Ryukyu |
||||
Fukushima United FC | FC Ryukyu | |||
6 |
|
Phạt góc |
|
2 |
5 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
2 |
2 |
|
Thẻ vàng |
|
3 |
19 |
|
Tổng cú sút |
|
13 |
8 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
3 |
11 |
|
Sút ra ngoài |
|
10 |
48% |
|
Kiểm soát bóng |
|
52% |
53% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
47% |
132 |
|
Pha tấn công |
|
112 |
101 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
65 |