Diễn biến chính Frosinone vs Lecce |
||||
(12)↑(21)↓ | 4' | |||
Cheddira W. | 1-0 | 45' | ||
61' | 1-1 | Cerofolini M.(OW) | ||
61' | Krstovic N. | |||
62' | (16)↑(77)↓ | |||
67' | (10)↑(8)↓ | |||
67' | (11)↑(22)↓ | |||
76' | (91)↑(9)↓ | |||
76' | (29)↑(7)↓ | |||
(45)↑(4)↓ | 77' | |||
(29)↑(14)↓ | 77' | |||
(9)↑(70)↓ | 87' | |||
(8)↑(12)↓ | 87' |
Số liệu thống kê Frosinone vs Lecce |
||||
Frosinone | Lecce | |||
12 |
|
Phạt góc |
|
8 |
5 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
5 |
1 |
|
Thẻ vàng |
|
1 |
15 |
|
Tổng cú sút |
|
11 |
7 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
4 |
3 |
|
Sút ra ngoài |
|
3 |
5 |
|
Cản sút |
|
4 |
64% |
|
Kiểm soát bóng |
|
36% |
65% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
35% |
404 |
|
Số đường chuyền |
|
223 |
81% |
|
Chuyền chính xác |
|
63% |
11 |
|
Phạm lỗi |
|
10 |
2 |
|
Việt vị |
|
2 |
40 |
|
Đánh đầu |
|
50 |
24 |
|
Đánh đầu thành công |
|
21 |
4 |
|
Cứu thua |
|
6 |
11 |
|
Rê bóng thành công |
|
17 |
10 |
|
Đánh chặn |
|
4 |
26 |
|
Ném biên |
|
22 |
1 |
|
Woodwork |
|
1 |
11 |
|
Cản phá thành công |
|
17 |
3 |
|
Thử thách |
|
7 |
93 |
|
Pha tấn công |
|
79 |
63 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
26 |