Diễn biến chính Fortuna Sittard vs PSV Eindhoven |
||||
Cordoba I. | 1-0 | 27' | ||
46' | (23)↑(34)↓ | |||
46' | (30)↑(3)↓ | |||
46' | (11)↑(27)↓ | |||
(3)↑(23)↓ | 60' | |||
69' | (14)↑(5)↓ | |||
72' | 1-1 | Schouten J. | ||
(61)↑(33)↓ | 73' | |||
(17)↑(8)↓ | 73' | |||
(27)↑(7)↓ | 86' | |||
(20)↑(21)↓ | 86' |
Số liệu thống kê Fortuna Sittard vs PSV Eindhoven |
||||
Fortuna Sittard | PSV Eindhoven | |||
4 |
|
Phạt góc |
|
9 |
3 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
6 |
2 |
|
Thẻ vàng |
|
0 |
10 |
|
Tổng cú sút |
|
12 |
6 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
5 |
4 |
|
Sút ra ngoài |
|
2 |
0 |
|
Cản sút |
|
5 |
8 |
|
Sút Phạt |
|
15 |
22% |
|
Kiểm soát bóng |
|
78% |
27% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
73% |
193 |
|
Số đường chuyền |
|
651 |
58% |
|
Chuyền chính xác |
|
89% |
12 |
|
Phạm lỗi |
|
5 |
4 |
|
Việt vị |
|
3 |
26 |
|
Đánh đầu |
|
22 |
11 |
|
Đánh đầu thành công |
|
13 |
4 |
|
Cứu thua |
|
5 |
21 |
|
Rê bóng thành công |
|
8 |
4 |
|
Đánh chặn |
|
6 |
15 |
|
Ném biên |
|
18 |
21 |
|
Cản phá thành công |
|
8 |
8 |
|
Thử thách |
|
8 |
1 |
|
Kiến tạo thành bàn |
|
1 |
70 |
|
Pha tấn công |
|
151 |
34 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
63 |