Diễn biến chính Fortuna Sittard vs FC Utrecht |
||||
(20)↑(7)↓ | 31' | |||
46' | (18)↑(20)↓ | |||
Halilovic A. | 51' | |||
61' | (11)↑(10)↓ | |||
61' | (8)↑(6)↓ | |||
62' | (5)↑(22)↓ | |||
(35)↑(61)↓ | 63' | |||
(34)↑(9)↓ | 63' | |||
78' | (21)↑(19)↓ | |||
(11)↑(10)↓ | 86' | |||
(39)↑(17)↓ | 86' |
Số liệu thống kê Fortuna Sittard vs FC Utrecht |
||||
Fortuna Sittard | FC Utrecht | |||
5 |
|
Phạt góc |
|
5 |
2 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
3 |
1 |
|
Thẻ vàng |
|
1 |
12 |
|
Tổng cú sút |
|
12 |
6 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
3 |
5 |
|
Sút ra ngoài |
|
8 |
1 |
|
Cản sút |
|
1 |
6 |
|
Sút Phạt |
|
8 |
52% |
|
Kiểm soát bóng |
|
48% |
52% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
48% |
432 |
|
Số đường chuyền |
|
388 |
76% |
|
Chuyền chính xác |
|
72% |
8 |
|
Phạm lỗi |
|
6 |
0 |
|
Việt vị |
|
1 |
25 |
|
Đánh đầu |
|
23 |
14 |
|
Đánh đầu thành công |
|
10 |
3 |
|
Cứu thua |
|
6 |
23 |
|
Rê bóng thành công |
|
21 |
15 |
|
Đánh chặn |
|
13 |
32 |
|
Ném biên |
|
29 |
23 |
|
Cản phá thành công |
|
17 |
9 |
|
Thử thách |
|
7 |
106 |
|
Pha tấn công |
|
107 |
44 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
58 |