Diễn biến chính Fortuna Sittard vs FC Twente Enschede |
||||
15' | 0-1 | Ugalde M. | ||
(7)↑(11)↓ | 46' | |||
47' | 0-2 | Regeer Y. | ||
(32)↑(15)↓ | 64' | |||
(20)↑(9)↓ | 64' | |||
68' | (9)↑(14)↓ | |||
76' | (6)↑(11)↓ | |||
77' | (19)↑(27)↓ | |||
Belkheir M. | 82' | |||
84' | (17)↑(8)↓ | |||
84' | (24)↑(3)↓ | |||
(2)↑(61)↓ | 87' | |||
(34)↑(10)↓ | 87' | |||
88' | 0-3 | van Wolfswinkel R. |
Số liệu thống kê Fortuna Sittard vs FC Twente Enschede |
||||
Fortuna Sittard | FC Twente Enschede | |||
3 |
|
Phạt góc |
|
7 |
2 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
4 |
2 |
|
Thẻ vàng |
|
2 |
1 |
|
Red card |
|
0 |
3 |
|
Tổng cú sút |
|
15 |
1 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
6 |
2 |
|
Sút ra ngoài |
|
7 |
0 |
|
Cản sút |
|
2 |
16 |
|
Sút Phạt |
|
10 |
41% |
|
Kiểm soát bóng |
|
59% |
39% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
61% |
354 |
|
Số đường chuyền |
|
497 |
77% |
|
Chuyền chính xác |
|
80% |
13 |
|
Phạm lỗi |
|
16 |
1 |
|
Việt vị |
|
1 |
36 |
|
Đánh đầu |
|
36 |
22 |
|
Đánh đầu thành công |
|
14 |
3 |
|
Cứu thua |
|
1 |
16 |
|
Rê bóng thành công |
|
9 |
7 |
|
Đánh chặn |
|
7 |
27 |
|
Ném biên |
|
32 |
13 |
|
Cản phá thành công |
|
9 |
12 |
|
Thử thách |
|
8 |
0 |
|
Kiến tạo thành bàn |
|
1 |
89 |
|
Pha tấn công |
|
113 |
32 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
59 |