Diễn biến chính Forest Green Rovers vs Crewe Alexandra |
||||
Brown R. | 1-0 | 35' | ||
46' | (2)↑(21)↓ | |||
49' | 1-1 | Long Ch. | ||
(25)↑(16)↓ | 53' | |||
(4)↑(29)↓ | 54' | |||
60' | 1-2 | Baker-Richardson C. | ||
63' | (30)↑(11)↓ | |||
69' | 1-3 | Baker-Richardson C. | ||
(9)↑(14)↓ | 72' | |||
(23)↑(10)↓ | 72' | |||
(6)↑(27)↓ | 72' | |||
75' | (4)↑(3)↓ | |||
76' | (20)↑(9)↓ | |||
76' | (19)↑(23)↓ | |||
82' | 1-4 | Nevitt E. |
Số liệu thống kê Forest Green Rovers vs Crewe Alexandra |
||||
Forest Green Rovers | Crewe Alexandra | |||
3 |
|
Phạt góc |
|
7 |
2 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
4 |
4 |
|
Thẻ vàng |
|
3 |
9 |
|
Tổng cú sút |
|
18 |
4 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
5 |
2 |
|
Sút ra ngoài |
|
8 |
3 |
|
Cản sút |
|
5 |
12 |
|
Sút Phạt |
|
13 |
56% |
|
Kiểm soát bóng |
|
44% |
50% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
50% |
506 |
|
Số đường chuyền |
|
388 |
79% |
|
Chuyền chính xác |
|
74% |
12 |
|
Phạm lỗi |
|
10 |
1 |
|
Việt vị |
|
2 |
28 |
|
Đánh đầu |
|
44 |
17 |
|
Đánh đầu thành công |
|
19 |
1 |
|
Cứu thua |
|
3 |
11 |
|
Rê bóng thành công |
|
13 |
5 |
|
Đánh chặn |
|
3 |
24 |
|
Ném biên |
|
25 |
0 |
|
Woodwork |
|
1 |
11 |
|
Cản phá thành công |
|
10 |
8 |
|
Thử thách |
|
14 |
1 |
|
Kiến tạo thành bàn |
|
3 |
105 |
|
Pha tấn công |
|
97 |
46 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
62 |