Diễn biến chính Flower vs Fukien AC |
||||
18' | 0-1 | |||
1-1 | 90' |
Số liệu thống kê Flower vs Fukien AC |
||||
Flower | Fukien AC | |||
11 |
|
Phạt góc |
|
1 |
3 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
1 |
1 |
|
Thẻ vàng |
|
6 |
6 |
|
Tổng cú sút |
|
5 |
1 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
2 |
5 |
|
Sút ra ngoài |
|
3 |
47% |
|
Kiểm soát bóng |
|
53% |
42% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
58% |
84 |
|
Pha tấn công |
|
69 |
60 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
23 |