Diễn biến chính FK Sochi vs Rostov FK |
||||
Kramaric M. | 1-0 | 16' | ||
Djordjevic L. | 2-0 | 28' | ||
(10)↑(11)↓ | 42' | |||
46' | (88)↑(28)↓ | |||
46' | (87)↑(7)↓ | |||
60' | (69)↑(11)↓ | |||
(24)↑(6)↓ | 65' | |||
Kramaric M. | 3-0 | 69' | ||
(5)↑(14)↓ | 75' | |||
(71)↑(34)↓ | 75' | |||
Medvedev J. | 4-0 | 76' | ||
80' | (5)↑(18)↓ | |||
80' | (64)↑(4)↓ |
Số liệu thống kê FK Sochi vs Rostov FK |
||||
FK Sochi | Rostov FK | |||
4 |
|
Phạt góc |
|
8 |
3 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
4 |
0 |
|
Thẻ vàng |
|
1 |
11 |
|
Tổng cú sút |
|
11 |
6 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
2 |
3 |
|
Sút ra ngoài |
|
5 |
2 |
|
Cản sút |
|
4 |
10 |
|
Sút Phạt |
|
11 |
49% |
|
Kiểm soát bóng |
|
51% |
46% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
54% |
411 |
|
Số đường chuyền |
|
411 |
76% |
|
Chuyền chính xác |
|
72% |
9 |
|
Phạm lỗi |
|
8 |
3 |
|
Việt vị |
|
2 |
49 |
|
Đánh đầu |
|
67 |
34 |
|
Đánh đầu thành công |
|
24 |
2 |
|
Cứu thua |
|
2 |
6 |
|
Rê bóng thành công |
|
8 |
9 |
|
Đánh chặn |
|
1 |
24 |
|
Ném biên |
|
24 |
6 |
|
Cản phá thành công |
|
5 |
14 |
|
Thử thách |
|
11 |
3 |
|
Kiến tạo thành bàn |
|
0 |
72 |
|
Pha tấn công |
|
85 |
32 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
43 |