Số liệu thống kê FK MAS Taborsko vs SK Prostejov |
||||
FK MAS Taborsko | SK Prostejov | |||
7 |
|
Phạt góc |
|
4 |
1 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
3 |
0 |
|
Thẻ vàng |
|
2 |
9 |
|
Tổng cú sút |
|
6 |
1 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
3 |
8 |
|
Sút ra ngoài |
|
3 |
52% |
|
Kiểm soát bóng |
|
48% |
49% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
51% |
112 |
|
Pha tấn công |
|
128 |
66 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
68 |