Diễn biến chính Finland vs Northern Ireland |
||||
Pohjanpalo J. | 1-0 | 42' | ||
Hakans D. | 2-0 | 48' | ||
59' | (9)↑(8)↓ | |||
60' | (21)↑(10)↓ | |||
(10)↑(19)↓ | 60' | |||
(8)↑(11)↓ | 72' | |||
(7)↑(21)↓ | 72' | |||
Pukki T. | 3-0 | 74' | ||
77' | (20)↑(15)↓ | |||
(22)↑(17)↓ | 83' | |||
(15)↑(20)↓ | 83' | |||
85' | (16)↑(14)↓ | |||
85' | (18)↑(2)↓ | |||
Lod R. | 4-0 | 88' |
Số liệu thống kê Finland vs Northern Ireland |
||||
Finland | Northern Ireland | |||
3 |
|
Phạt góc |
|
3 |
2 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
1 |
11 |
|
Tổng cú sút |
|
8 |
5 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
3 |
3 |
|
Sút ra ngoài |
|
3 |
3 |
|
Cản sút |
|
2 |
11 |
|
Sút Phạt |
|
16 |
60% |
|
Kiểm soát bóng |
|
40% |
62% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
38% |
584 |
|
Số đường chuyền |
|
363 |
85% |
|
Chuyền chính xác |
|
77% |
14 |
|
Phạm lỗi |
|
9 |
4 |
|
Việt vị |
|
3 |
20 |
|
Đánh đầu |
|
24 |
13 |
|
Đánh đầu thành công |
|
9 |
3 |
|
Cứu thua |
|
1 |
13 |
|
Rê bóng thành công |
|
11 |
5 |
|
Substitution |
|
5 |
9 |
|
Đánh chặn |
|
8 |
17 |
|
Ném biên |
|
17 |
11 |
|
Cản phá thành công |
|
10 |
5 |
|
Thử thách |
|
7 |
1 |
|
Kiến tạo thành bàn |
|
0 |
90 |
|
Pha tấn công |
|
86 |
40 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
46 |