Số liệu thống kê Fermana vs Carrarese |
||||
Fermana | Carrarese | |||
4 |
|
Phạt góc |
|
9 |
1 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
2 |
5 |
|
Thẻ vàng |
|
2 |
7 |
|
Tổng cú sút |
|
10 |
1 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
3 |
6 |
|
Sút ra ngoài |
|
7 |
40% |
|
Kiểm soát bóng |
|
60% |
40% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
60% |
84 |
|
Pha tấn công |
|
105 |
51 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
75 |