Diễn biến chính Fenerbahce vs Hatayspor |
||||
Szymanski S. | 1-0 | 7' | ||
Osayi-Samuel B. | 2-0 | 15' | ||
Dzeko E. | 3-0 | 39' | ||
46' | (2)↑(15)↓ | |||
46' | (11)↑(77)↓ | |||
46' | (10)↑(4)↓ | |||
55' | 3-1 | Ghoulam F. | ||
Kahveci I. C. | 4-1 | 63' | ||
74' | (5)↑(2)↓ | |||
(26)↑(53)↓ | 74' | |||
(22)↑(9)↓ | 75' | |||
(11)↑(17)↓ | 83' | |||
(3)↑(50)↓ | 84' | |||
(20)↑(10)↓ | 87' | |||
89' | (20)↑(29)↓ | |||
90' | 4-2 | Aabid R. |
Số liệu thống kê Fenerbahce vs Hatayspor |
||||
Fenerbahce | Hatayspor | |||
7 |
|
Phạt góc |
|
5 |
4 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
2 |
1 |
|
Thẻ vàng |
|
4 |
16 |
|
Tổng cú sút |
|
8 |
6 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
5 |
8 |
|
Sút ra ngoài |
|
2 |
2 |
|
Cản sút |
|
1 |
15 |
|
Sút Phạt |
|
11 |
54% |
|
Kiểm soát bóng |
|
46% |
62% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
38% |
384 |
|
Số đường chuyền |
|
316 |
80% |
|
Chuyền chính xác |
|
73% |
10 |
|
Phạm lỗi |
|
14 |
1 |
|
Việt vị |
|
1 |
11 |
|
Đánh đầu |
|
11 |
5 |
|
Đánh đầu thành công |
|
6 |
3 |
|
Cứu thua |
|
2 |
25 |
|
Rê bóng thành công |
|
18 |
5 |
|
Đánh chặn |
|
7 |
19 |
|
Ném biên |
|
17 |
25 |
|
Cản phá thành công |
|
18 |
8 |
|
Thử thách |
|
4 |
2 |
|
Kiến tạo thành bàn |
|
0 |
91 |
|
Pha tấn công |
|
71 |
40 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
33 |