Diễn biến chính FC Viktoria Plzen vs Ludogorets Razgrad |
||||
34' | (20)↑(11)↓ | |||
(51)↑(20)↓ | 46' | |||
52' | Piotrowski J. | |||
(10)↑(33)↓ | 64' | |||
67' | (9)↑(12)↓ | |||
(9)↑(80)↓ | 71' | |||
78' | (23)↑(18)↓ | |||
78' | (5)↑(4)↓ | |||
(18)↑(22)↓ | 87' |
Số liệu thống kê FC Viktoria Plzen vs Ludogorets Razgrad |
||||
FC Viktoria Plzen | Ludogorets Razgrad | |||
2 |
|
Phạt góc |
|
1 |
1 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
0 |
2 |
|
Thẻ vàng |
|
3 |
13 |
|
Tổng cú sút |
|
8 |
5 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
2 |
6 |
|
Sút ra ngoài |
|
2 |
2 |
|
Cản sút |
|
4 |
16 |
|
Sút Phạt |
|
11 |
48% |
|
Kiểm soát bóng |
|
52% |
46% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
54% |
441 |
|
Số đường chuyền |
|
477 |
80% |
|
Chuyền chính xác |
|
75% |
12 |
|
Phạm lỗi |
|
15 |
0 |
|
Việt vị |
|
1 |
53 |
|
Đánh đầu |
|
39 |
23 |
|
Đánh đầu thành công |
|
23 |
1 |
|
Cứu thua |
|
5 |
14 |
|
Rê bóng thành công |
|
15 |
17 |
|
Đánh chặn |
|
6 |
25 |
|
Ném biên |
|
21 |
1 |
|
Woodwork |
|
0 |
10 |
|
Cản phá thành công |
|
14 |
17 |
|
Thử thách |
|
17 |
28 |
|
Long pass |
|
25 |
140 |
|
Pha tấn công |
|
85 |
71 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
27 |