Diễn biến chính FC Utrecht vs FC Twente Enschede |
||||
19' | (17)↑(3)↓ | |||
Fraulo O. | 1-0 | 23' | ||
31' | 1-1 | Steijn S. | ||
(23)↑(10)↓ | 61' | |||
(7)↑(18)↓ | 61' | |||
62' | (8)↑(11)↓ | |||
62' | (9)↑(27)↓ | |||
62' | (7)↑(12)↓ | |||
66' | Sadilek M. | |||
71' | (6)↑(14)↓ | |||
(22)↑(5)↓ | 73' | |||
(20)↑(11)↓ | 90' |
Số liệu thống kê FC Utrecht vs FC Twente Enschede |
||||
FC Utrecht | FC Twente Enschede | |||
5 |
|
Phạt góc |
|
2 |
0 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
2 |
3 |
|
Thẻ vàng |
|
4 |
0 |
|
Red card |
|
1 |
14 |
|
Tổng cú sút |
|
10 |
6 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
1 |
5 |
|
Sút ra ngoài |
|
4 |
3 |
|
Cản sút |
|
5 |
12 |
|
Sút Phạt |
|
8 |
46% |
|
Kiểm soát bóng |
|
54% |
33% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
67% |
404 |
|
Số đường chuyền |
|
489 |
79% |
|
Chuyền chính xác |
|
82% |
8 |
|
Phạm lỗi |
|
10 |
2 |
|
Việt vị |
|
1 |
28 |
|
Đánh đầu |
|
36 |
17 |
|
Đánh đầu thành công |
|
15 |
0 |
|
Cứu thua |
|
5 |
18 |
|
Rê bóng thành công |
|
13 |
6 |
|
Đánh chặn |
|
8 |
14 |
|
Ném biên |
|
35 |
17 |
|
Cản phá thành công |
|
9 |
9 |
|
Thử thách |
|
5 |
1 |
|
Kiến tạo thành bàn |
|
0 |
115 |
|
Pha tấn công |
|
114 |
52 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
47 |