Diễn biến chính FC Utrecht vs Excelsior SBV |
||||
(6)↑(3)↓ | 41' | |||
(16)↑(36)↓ | 46' | |||
53' | 0-1 | Driouech C. | ||
62' | 0-2 | Lamprou L. | ||
(21)↑(10)↓ | 66' | |||
(23)↑(11)↓ | 66' | |||
(26)↑(18)↓ | 66' | |||
Bozdogan C. | 1-2 | 70' | ||
75' | (22)↑(9)↓ | |||
75' | (19)↑(7)↓ | |||
75' | (15)↑(10)↓ | |||
90' | (30)↑(14)↓ | |||
Sagnan M. | 2-2 | 90' |
Số liệu thống kê FC Utrecht vs Excelsior SBV |
||||
FC Utrecht | Excelsior SBV | |||
13 |
|
Phạt góc |
|
2 |
4 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
0 |
1 |
|
Thẻ vàng |
|
1 |
14 |
|
Tổng cú sút |
|
12 |
6 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
6 |
5 |
|
Sút ra ngoài |
|
3 |
3 |
|
Cản sút |
|
3 |
11 |
|
Sút Phạt |
|
7 |
59% |
|
Kiểm soát bóng |
|
41% |
50% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
50% |
463 |
|
Số đường chuyền |
|
339 |
83% |
|
Chuyền chính xác |
|
74% |
6 |
|
Phạm lỗi |
|
11 |
2 |
|
Việt vị |
|
1 |
42 |
|
Đánh đầu |
|
24 |
18 |
|
Đánh đầu thành công |
|
15 |
4 |
|
Cứu thua |
|
4 |
13 |
|
Rê bóng thành công |
|
20 |
12 |
|
Đánh chặn |
|
4 |
30 |
|
Ném biên |
|
18 |
0 |
|
Woodwork |
|
1 |
13 |
|
Cản phá thành công |
|
19 |
8 |
|
Thử thách |
|
10 |
1 |
|
Kiến tạo thành bàn |
|
2 |
141 |
|
Pha tấn công |
|
70 |
69 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
25 |