Diễn biến chính FC Utrecht vs Almere City FC |
||||
(22)↑(5)↓ | 46' | |||
(11)↑(77)↓ | 46' | |||
58' | (19)↑(4)↓ | |||
Novoa Ramos H. | 63' | |||
(2)↑(26)↓ | 67' | |||
71' | (17)↑(11)↓ | |||
(37)↑(21)↓ | 76' | |||
80' | 0-1 | Thomas Robinet | ||
(20)↑(24)↓ | 84' | |||
88' | (10)↑(9)↓ | |||
89' | 0-2 | van La Parra R. |
Số liệu thống kê FC Utrecht vs Almere City FC |
||||
FC Utrecht | Almere City FC | |||
4 |
|
Phạt góc |
|
6 |
1 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
1 |
4 |
|
Thẻ vàng |
|
4 |
1 |
|
Red card |
|
0 |
11 |
|
Tổng cú sút |
|
17 |
2 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
5 |
7 |
|
Sút ra ngoài |
|
6 |
2 |
|
Cản sút |
|
6 |
22 |
|
Sút Phạt |
|
15 |
52% |
|
Kiểm soát bóng |
|
48% |
61% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
39% |
417 |
|
Số đường chuyền |
|
372 |
71% |
|
Chuyền chính xác |
|
72% |
15 |
|
Phạm lỗi |
|
19 |
0 |
|
Việt vị |
|
2 |
31 |
|
Đánh đầu |
|
51 |
17 |
|
Đánh đầu thành công |
|
24 |
3 |
|
Cứu thua |
|
2 |
16 |
|
Rê bóng thành công |
|
13 |
8 |
|
Đánh chặn |
|
7 |
26 |
|
Ném biên |
|
13 |
0 |
|
Woodwork |
|
1 |
12 |
|
Cản phá thành công |
|
13 |
4 |
|
Thử thách |
|
9 |
0 |
|
Kiến tạo thành bàn |
|
1 |
113 |
|
Pha tấn công |
|
126 |
68 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
91 |