Diễn biến chính FC Twente Enschede vs AFC Ajax |
||||
Rots D. | 1-0 | 7' | ||
Steijn S. | 2-0 | 11' | ||
35' | 2-1 | Brobbey B. | ||
46' | (3)↑(2)↓ | |||
46' | (8)↑(16)↓ | |||
(9)↑(27)↓ | 62' | |||
(7)↑(14)↓ | 62' | |||
64' | (19)↑(10)↓ | |||
(10)↑(18)↓ | 72' | |||
(6)↑(4)↓ | 72' | |||
76' | (11)↑(23)↓ | |||
76' | (21)↑(33)↓ | |||
Unuvar N. | 3-1 | 79' | ||
(17)↑(2)↓ | 83' |
Số liệu thống kê FC Twente Enschede vs AFC Ajax |
||||
FC Twente Enschede | AFC Ajax | |||
5 |
|
Phạt góc |
|
9 |
3 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
2 |
1 |
|
Thẻ vàng |
|
2 |
24 |
|
Tổng cú sút |
|
10 |
9 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
2 |
4 |
|
Sút ra ngoài |
|
4 |
11 |
|
Cản sút |
|
4 |
13 |
|
Sút Phạt |
|
13 |
46% |
|
Kiểm soát bóng |
|
54% |
52% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
48% |
474 |
|
Số đường chuyền |
|
535 |
81% |
|
Chuyền chính xác |
|
85% |
13 |
|
Phạm lỗi |
|
11 |
2 |
|
Việt vị |
|
2 |
17 |
|
Đánh đầu |
|
23 |
9 |
|
Đánh đầu thành công |
|
11 |
2 |
|
Cứu thua |
|
6 |
21 |
|
Rê bóng thành công |
|
12 |
5 |
|
Đánh chặn |
|
15 |
16 |
|
Ném biên |
|
17 |
1 |
|
Woodwork |
|
0 |
18 |
|
Cản phá thành công |
|
12 |
8 |
|
Thử thách |
|
10 |
2 |
|
Kiến tạo thành bàn |
|
1 |
86 |
|
Pha tấn công |
|
137 |
50 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
51 |