Diễn biến chính FC Steaua Bucuresti vs Midtjylland |
||||
Tanase F. | 1-0 | 16' | ||
(42)↑(7)↓ | 29' | |||
Birligea D. | 2-0 | 46' | ||
(10)↑(15)↓ | 46' | |||
(18)↑(25)↓ | 46' | |||
61' | (20)↑(41)↓ | |||
70' | (25)↑(21)↓ | |||
70' | (55)↑(43)↓ | |||
80' | (13)↑(11)↓ | |||
80' | (19)↑(5)↓ | |||
(19)↑(9)↓ | 81' | |||
(24)↑(11)↓ | 90' |
Số liệu thống kê FC Steaua Bucuresti vs Midtjylland |
||||
FC Steaua Bucuresti | Midtjylland | |||
2 |
|
Phạt góc |
|
4 |
0 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
2 |
0 |
|
Thẻ vàng |
|
1 |
14 |
|
Tổng cú sút |
|
11 |
6 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
4 |
8 |
|
Sút ra ngoài |
|
7 |
10 |
|
Sút Phạt |
|
13 |
43% |
|
Kiểm soát bóng |
|
57% |
37% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
63% |
367 |
|
Số đường chuyền |
|
464 |
75% |
|
Chuyền chính xác |
|
81% |
13 |
|
Phạm lỗi |
|
10 |
3 |
|
Việt vị |
|
2 |
28 |
|
Đánh đầu |
|
36 |
18 |
|
Đánh đầu thành công |
|
14 |
3 |
|
Cứu thua |
|
3 |
37 |
|
Rê bóng thành công |
|
16 |
11 |
|
Đánh chặn |
|
5 |
18 |
|
Ném biên |
|
33 |
37 |
|
Cản phá thành công |
|
16 |
12 |
|
Thử thách |
|
7 |
28 |
|
Long pass |
|
13 |
64 |
|
Pha tấn công |
|
144 |
15 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
70 |