Diễn biến chính FC Ryukyu vs Imabari FC |
||||
68' | 0-1 | Marcus Índio | ||
71' | 0-2 | Chiba | ||
73' | 0-3 | Marcus Índio | ||
1-3 | 84' |
Số liệu thống kê FC Ryukyu vs Imabari FC |
||||
FC Ryukyu | Imabari FC | |||
1 |
|
Phạt góc |
|
5 |
0 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
1 |
2 |
|
Thẻ vàng |
|
4 |
9 |
|
Tổng cú sút |
|
11 |
3 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
5 |
6 |
|
Sút ra ngoài |
|
6 |
51% |
|
Kiểm soát bóng |
|
49% |
46% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
54% |
88 |
|
Pha tấn công |
|
66 |
77 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
61 |