Diễn biến chính FC Macarthur vs Melbourne Victory |
||||
Millar M. | 1-0 | 12' | ||
46' | (22)↑(18)↓ | |||
(17)↑(37)↓ | 61' | |||
62' | Traore A. | |||
67' | (17)↑(19)↓ | |||
67' | (28)↑(7)↓ | |||
(8)↑(15)↓ | 74' | |||
(36)↑(44)↓ | 74' | |||
80' | (24)↑(8)↓ | |||
(27)↑(23)↓ | 84' | |||
(7)↑(98)↓ | 84' | |||
86' | (14)↑(4)↓ | |||
90' | 1-1 | Yianni Nicolaou(OW) |
Số liệu thống kê FC Macarthur vs Melbourne Victory |
||||
FC Macarthur | Melbourne Victory | |||
3 |
|
Phạt góc |
|
12 |
0 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
6 |
2 |
|
Thẻ vàng |
|
4 |
0 |
|
Red card |
|
1 |
12 |
|
Tổng cú sút |
|
20 |
7 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
6 |
2 |
|
Sút ra ngoài |
|
11 |
3 |
|
Cản sút |
|
3 |
12 |
|
Sút Phạt |
|
16 |
41% |
|
Kiểm soát bóng |
|
59% |
39% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
61% |
426 |
|
Số đường chuyền |
|
598 |
12 |
|
Phạm lỗi |
|
13 |
3 |
|
Việt vị |
|
0 |
11 |
|
Đánh đầu thành công |
|
11 |
5 |
|
Cứu thua |
|
5 |
22 |
|
Rê bóng thành công |
|
12 |
11 |
|
Đánh chặn |
|
13 |
1 |
|
Woodwork |
|
1 |
22 |
|
Cản phá thành công |
|
10 |
8 |
|
Thử thách |
|
7 |
1 |
|
Kiến tạo thành bàn |
|
0 |
72 |
|
Pha tấn công |
|
126 |
23 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
73 |