Diễn biến chính FC Krasnodar vs Zenit St. Petersburg |
||||
46' | (15)↑(31)↓ | |||
67' | (24)↑(32)↓ | |||
67' | (17)↑(67)↓ | |||
(5)↑(53)↓ | 74' | |||
76' | (7)↑(30)↓ | |||
(8)↑(7)↓ | 77' | |||
(20)↑(98)↓ | 77' | |||
(19)↑(11)↓ | 82' | |||
Cordoba J. | 1-0 | 88' | ||
90' | (21)↑(11)↓ | |||
Smolov F. | 2-0 | 90' |
Số liệu thống kê FC Krasnodar vs Zenit St. Petersburg |
||||
FC Krasnodar | Zenit St. Petersburg | |||
7 |
|
Phạt góc |
|
4 |
5 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
0 |
2 |
|
Thẻ vàng |
|
3 |
17 |
|
Tổng cú sút |
|
8 |
5 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
3 |
8 |
|
Sút ra ngoài |
|
4 |
4 |
|
Cản sút |
|
1 |
12 |
|
Sút Phạt |
|
12 |
51% |
|
Kiểm soát bóng |
|
49% |
56% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
44% |
416 |
|
Số đường chuyền |
|
397 |
84% |
|
Chuyền chính xác |
|
78% |
11 |
|
Phạm lỗi |
|
10 |
1 |
|
Việt vị |
|
1 |
26 |
|
Đánh đầu |
|
26 |
11 |
|
Đánh đầu thành công |
|
15 |
5 |
|
Cứu thua |
|
4 |
13 |
|
Rê bóng thành công |
|
16 |
4 |
|
Đánh chặn |
|
11 |
14 |
|
Ném biên |
|
18 |
13 |
|
Cản phá thành công |
|
16 |
14 |
|
Thử thách |
|
7 |
1 |
|
Kiến tạo thành bàn |
|
0 |
18 |
|
Long pass |
|
23 |
69 |
|
Pha tấn công |
|
69 |
41 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
30 |