Diễn biến chính FC Koln vs Hamburger SV |
||||
6' | 0-1 | Konigsdorffer R. | ||
35' | 0-2 | Konigsdorffer R. | ||
(37)↑(9)↓ | 57' | |||
(23)↑(42)↓ | 57' | |||
65' | (21)↑(17)↓ | |||
65' | (45)↑(7)↓ | |||
(33)↑(19)↓ | 76' | |||
Maina L. | 1-2 | 78' | ||
83' | (3)↑(14)↓ | |||
(16)↑(8)↓ | 87' | |||
(3)↑(24)↓ | 87' | |||
90' | (27)↑(11)↓ | |||
90' | (2)↑(18)↓ |
Số liệu thống kê FC Koln vs Hamburger SV |
||||
FC Koln | Hamburger SV | |||
6 |
|
Phạt góc |
|
3 |
4 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
3 |
2 |
|
Thẻ vàng |
|
2 |
27 |
|
Tổng cú sút |
|
10 |
4 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
6 |
23 |
|
Sút ra ngoài |
|
4 |
11 |
|
Cản sút |
|
3 |
12 |
|
Sút Phạt |
|
18 |
59% |
|
Kiểm soát bóng |
|
41% |
57% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
43% |
539 |
|
Số đường chuyền |
|
383 |
85% |
|
Chuyền chính xác |
|
79% |
17 |
|
Phạm lỗi |
|
7 |
1 |
|
Việt vị |
|
4 |
36 |
|
Đánh đầu |
|
39 |
15 |
|
Đánh đầu thành công |
|
23 |
4 |
|
Cứu thua |
|
3 |
13 |
|
Rê bóng thành công |
|
21 |
10 |
|
Đánh chặn |
|
8 |
25 |
|
Ném biên |
|
10 |
13 |
|
Cản phá thành công |
|
21 |
7 |
|
Thử thách |
|
8 |
1 |
|
Kiến tạo thành bàn |
|
0 |
143 |
|
Pha tấn công |
|
73 |
100 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
20 |