Số liệu thống kê FC Honka II U20 vs JaPS U20 |
||||
FC Honka II U20 | JaPS U20 | |||
3 |
|
Phạt góc |
|
6 |
1 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
4 |
2 |
|
Thẻ vàng |
|
1 |
11 |
|
Tổng cú sút |
|
9 |
2 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
5 |
9 |
|
Sút ra ngoài |
|
4 |
49% |
|
Kiểm soát bóng |
|
51% |
49% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
51% |
73 |
|
Pha tấn công |
|
54 |
40 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
35 |