Diễn biến chính FC Famalicao vs Estoril |
||||
5' | 0-1 | Cassiano | ||
Cadiz J. | 1-1 | 14' | ||
61' | (9)↑(11)↓ | |||
61' | (22)↑(2)↓ | |||
(23)↑(95)↓ | 64' | |||
(77)↑(10)↓ | 67' | |||
(32)↑(22)↓ | 67' | |||
(13)↑(4)↓ | 77' | |||
81' | (91)↑(33)↓ | |||
90' | (79)↑(21)↓ |
Số liệu thống kê FC Famalicao vs Estoril |
||||
FC Famalicao | Estoril | |||
1 |
|
Phạt góc |
|
7 |
1 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
6 |
4 |
|
Thẻ vàng |
|
1 |
10 |
|
Tổng cú sút |
|
13 |
3 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
3 |
6 |
|
Sút ra ngoài |
|
2 |
1 |
|
Cản sút |
|
8 |
21 |
|
Sút Phạt |
|
12 |
55% |
|
Kiểm soát bóng |
|
45% |
52% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
48% |
447 |
|
Số đường chuyền |
|
361 |
84% |
|
Chuyền chính xác |
|
82% |
10 |
|
Phạm lỗi |
|
19 |
3 |
|
Việt vị |
|
2 |
25 |
|
Đánh đầu |
|
13 |
12 |
|
Đánh đầu thành công |
|
7 |
4 |
|
Cứu thua |
|
2 |
12 |
|
Rê bóng thành công |
|
23 |
9 |
|
Đánh chặn |
|
6 |
31 |
|
Ném biên |
|
18 |
1 |
|
Woodwork |
|
1 |
11 |
|
Cản phá thành công |
|
23 |
7 |
|
Thử thách |
|
3 |
1 |
|
Kiến tạo thành bàn |
|
1 |
115 |
|
Pha tấn công |
|
80 |
50 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
37 |