Diễn biến chính FC Eindhoven vs FC Oss |
||||
33' | (21)↑(5)↓ | |||
(8)↑(19)↓ | 56' | |||
64' | (20)↑(22)↓ | |||
64' | (9)↑(26)↓ | |||
89' | (24)↑(3)↓ |
Số liệu thống kê FC Eindhoven vs FC Oss |
||||
FC Eindhoven | FC Oss | |||
4 |
|
Phạt góc |
|
6 |
1 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
3 |
1 |
|
Thẻ vàng |
|
4 |
10 |
|
Tổng cú sút |
|
12 |
7 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
7 |
3 |
|
Sút ra ngoài |
|
5 |
3 |
|
Cản sút |
|
1 |
62% |
|
Kiểm soát bóng |
|
38% |
56% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
44% |
583 |
|
Số đường chuyền |
|
344 |
9 |
|
Phạm lỗi |
|
13 |
5 |
|
Việt vị |
|
2 |
12 |
|
Đánh đầu thành công |
|
14 |
7 |
|
Cứu thua |
|
7 |
16 |
|
Rê bóng thành công |
|
10 |
4 |
|
Đánh chặn |
|
5 |
4 |
|
Thử thách |
|
10 |
112 |
|
Pha tấn công |
|
110 |
60 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
50 |