Diễn biến chính FC Copenhagen vs Bayern Munchen |
||||
Lerager L. | 1-0 | 55' | ||
(40)↑(30)↓ | 65' | |||
67' | 1-1 | Musiala J. | ||
77' | (39)↑(10)↓ | |||
77' | (25)↑(27)↓ | |||
78' | (8)↑(42)↓ | |||
(27)↑(2)↓ | 78' | |||
83' | 1-2 | Tel M. | ||
(18)↑(9)↓ | 85' | |||
(11)↑(10)↓ | 85' | |||
87' | (13)↑(11)↓ |
Số liệu thống kê FC Copenhagen vs Bayern Munchen |
||||
FC Copenhagen | Bayern Munchen | |||
2 |
|
Phạt góc |
|
8 |
1 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
7 |
3 |
|
Thẻ vàng |
|
1 |
11 |
|
Tổng cú sút |
|
15 |
4 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
5 |
3 |
|
Sút ra ngoài |
|
4 |
4 |
|
Cản sút |
|
6 |
12 |
|
Sút Phạt |
|
11 |
42% |
|
Kiểm soát bóng |
|
58% |
36% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
64% |
440 |
|
Số đường chuyền |
|
610 |
80% |
|
Chuyền chính xác |
|
87% |
10 |
|
Phạm lỗi |
|
11 |
1 |
|
Việt vị |
|
1 |
30 |
|
Đánh đầu |
|
24 |
11 |
|
Đánh đầu thành công |
|
16 |
3 |
|
Cứu thua |
|
3 |
24 |
|
Rê bóng thành công |
|
17 |
4 |
|
Substitution |
|
4 |
10 |
|
Đánh chặn |
|
13 |
19 |
|
Ném biên |
|
18 |
24 |
|
Cản phá thành công |
|
16 |
7 |
|
Thử thách |
|
6 |
0 |
|
Kiến tạo thành bàn |
|
1 |
66 |
|
Pha tấn công |
|
79 |
22 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
44 |