Diễn biến chính Favoritner AC vs SR Donaufeld Wien |
||||
36' | 0-1 | Wolf M. | ||
55' | 0-2 | Wolf M. | ||
Onda Sonosuke | 1-2 | 55' | ||
82' | 1-3 | Marcel Holzer | ||
Mandalovic A. | 2-3 | 85' |
Số liệu thống kê Favoritner AC vs SR Donaufeld Wien |
||||
Favoritner AC | SR Donaufeld Wien | |||
2 |
|
Phạt góc |
|
5 |
1 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
3 |
1 |
|
Thẻ vàng |
|
2 |
7 |
|
Tổng cú sút |
|
14 |
3 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
6 |
4 |
|
Sút ra ngoài |
|
8 |
41% |
|
Kiểm soát bóng |
|
59% |
38% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
62% |
88 |
|
Pha tấn công |
|
107 |
45 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
77 |