Diễn biến chính Fakel vs Rubin Kazan |
||||
(6)↑(64)↓ | 60' | |||
69' | (71)↑(51)↓ | |||
(11)↑(10)↓ | 77' | |||
(15)↑(20)↓ | 77' | |||
82' | (30)↑(22)↓ | |||
82' | (19)↑(21)↓ | |||
90' | (24)↑(90)↓ | |||
(88)↑(7)↓ | 90' | |||
(22)↑(13)↓ | 90' |
Số liệu thống kê Fakel vs Rubin Kazan |
||||
Fakel | Rubin Kazan | |||
4 |
|
Phạt góc |
|
6 |
3 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
2 |
2 |
|
Thẻ vàng |
|
2 |
8 |
|
Tổng cú sút |
|
6 |
3 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
3 |
3 |
|
Sút ra ngoài |
|
3 |
2 |
|
Cản sút |
|
0 |
23 |
|
Sút Phạt |
|
25 |
46% |
|
Kiểm soát bóng |
|
54% |
49% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
51% |
284 |
|
Số đường chuyền |
|
333 |
63% |
|
Chuyền chính xác |
|
69% |
18 |
|
Phạm lỗi |
|
21 |
3 |
|
Việt vị |
|
1 |
39 |
|
Đánh đầu |
|
47 |
16 |
|
Đánh đầu thành công |
|
27 |
2 |
|
Cứu thua |
|
3 |
18 |
|
Rê bóng thành công |
|
15 |
3 |
|
Đánh chặn |
|
9 |
19 |
|
Ném biên |
|
24 |
18 |
|
Cản phá thành công |
|
15 |
3 |
|
Thử thách |
|
4 |
26 |
|
Long pass |
|
26 |
52 |
|
Pha tấn công |
|
60 |
31 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
30 |