Diễn biến chính Fakel vs Gazovik Orenburg |
||||
(6)↑(33)↓ | 46' | |||
58' | (18)↑(14)↓ | |||
Giorgobiani N. | 1-0 | 62' | ||
69' | (11)↑(10)↓ | |||
(14)↑(20)↓ | 70' | |||
(88)↑(7)↓ | 70' | |||
73' | (35)↑(81)↓ | |||
(11)↑(17)↓ | 75' | |||
76' | (20)↑(80)↓ | |||
82' | (19)↑(12)↓ | |||
(23)↑(15)↓ | 89' |
Số liệu thống kê Fakel vs Gazovik Orenburg |
||||
Fakel | Gazovik Orenburg | |||
4 |
|
Phạt góc |
|
3 |
4 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
1 |
4 |
|
Thẻ vàng |
|
4 |
3 |
|
Tổng cú sút |
|
12 |
2 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
5 |
1 |
|
Sút ra ngoài |
|
7 |
4 |
|
Cản sút |
|
3 |
11 |
|
Sút Phạt |
|
25 |
34% |
|
Kiểm soát bóng |
|
66% |
34% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
66% |
210 |
|
Số đường chuyền |
|
400 |
56% |
|
Chuyền chính xác |
|
75% |
15 |
|
Phạm lỗi |
|
10 |
4 |
|
Việt vị |
|
1 |
51 |
|
Đánh đầu |
|
47 |
19 |
|
Đánh đầu thành công |
|
30 |
3 |
|
Cứu thua |
|
0 |
18 |
|
Rê bóng thành công |
|
13 |
5 |
|
Đánh chặn |
|
5 |
24 |
|
Ném biên |
|
26 |
18 |
|
Cản phá thành công |
|
13 |
6 |
|
Thử thách |
|
10 |
27 |
|
Long pass |
|
35 |
52 |
|
Pha tấn công |
|
57 |
33 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
31 |