Diễn biến chính Fakel vs FK Nizhny Novgorod |
||||
(64)↑(33)↓ | 46' | |||
(9)↑(5)↓ | 60' | |||
74' | (80)↑(20)↓ | |||
(13)↑(10)↓ | 77' | |||
(8)↑(15)↓ | 89' | |||
90' | (19)↑(29)↓ | |||
90' | (9)↑(90)↓ | |||
90' | (87)↑(11)↓ |
Số liệu thống kê Fakel vs FK Nizhny Novgorod |
||||
Fakel | FK Nizhny Novgorod | |||
10 |
|
Phạt góc |
|
3 |
7 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
2 |
3 |
|
Thẻ vàng |
|
5 |
6 |
|
Tổng cú sút |
|
7 |
2 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
3 |
4 |
|
Sút ra ngoài |
|
4 |
3 |
|
Cản sút |
|
1 |
16 |
|
Sút Phạt |
|
19 |
51% |
|
Kiểm soát bóng |
|
49% |
46% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
54% |
330 |
|
Số đường chuyền |
|
373 |
75% |
|
Chuyền chính xác |
|
75% |
14 |
|
Phạm lỗi |
|
11 |
5 |
|
Việt vị |
|
2 |
41 |
|
Đánh đầu |
|
33 |
13 |
|
Đánh đầu thành công |
|
24 |
3 |
|
Cứu thua |
|
2 |
15 |
|
Rê bóng thành công |
|
10 |
3 |
|
Đánh chặn |
|
4 |
28 |
|
Ném biên |
|
16 |
15 |
|
Cản phá thành công |
|
10 |
4 |
|
Thử thách |
|
10 |
23 |
|
Long pass |
|
22 |
61 |
|
Pha tấn công |
|
55 |
42 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
24 |